Bí tiểu sau sinh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Bí tiểu sau sinh là tình trạng sản phụ không thể tiểu tiện tự nhiên trong vòng 6 giờ sau sinh thường hoặc sau khi rút ống thông tiểu sau sinh mổ. Tình trạng này bao gồm bí tiểu cấp và bí tiểu kín đáo, thường do tổn thương thần kinh chậu hoặc rối loạn chức năng bàng quang trong quá trình chuyển dạ.
Định nghĩa bí tiểu sau sinh
Bí tiểu sau sinh (postpartum urinary retention – PUR) là tình trạng sản phụ không thể đi tiểu tự nhiên trong vòng 6 giờ sau sinh thường hoặc 6 giờ sau rút ống thông tiểu nếu sinh mổ. Tình trạng này có thể biểu hiện dưới dạng hoàn toàn không tiểu được (bí tiểu cấp) hoặc tiểu được nhưng còn tồn dư nước tiểu đáng kể trong bàng quang (bí tiểu kín đáo). Đây là một rối loạn chức năng tiểu tiện có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Theo hướng dẫn của Royal College of Obstetricians and Gynaecologists, định nghĩa bí tiểu sau sinh bao gồm hai phân loại lâm sàng chính. Thứ nhất là bí tiểu cấp (acute PUR), khi sản phụ hoàn toàn không thể tiểu tiện và cần đặt thông tiểu. Thứ hai là bí tiểu kín đáo (incomplete PUR), trong đó sản phụ có thể đi tiểu nhưng lượng nước tiểu tồn dư trong bàng quang vượt ngưỡng 150 mL, được đo bằng siêu âm hoặc thông tiểu sau tiểu tự nhiên.
Chỉ số thể tích tồn dư sau tiểu (PVR) đóng vai trò quan trọng trong xác định bí tiểu kín đáo. Nếu sau khi đi tiểu, đây được xem là dấu hiệu bất thường và cần can thiệp sớm để ngăn ngừa rối loạn bàng quang kéo dài. Tình trạng này thường bị bỏ sót do biểu hiện kín đáo và bị nhầm lẫn với các thay đổi sinh lý hậu sản.
Phân loại và phân nhóm nguy cơ
Bí tiểu sau sinh được phân loại thành hai nhóm chính:
- Bí tiểu cấp: sản phụ hoàn toàn không thể đi tiểu trong khoảng thời gian xác định và thường phải can thiệp bằng thông tiểu.
- Bí tiểu kín đáo: sản phụ đi tiểu được nhưng lượng tồn dư sau tiểu vẫn cao bất thường, thường >150–200 mL.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến bí tiểu sau sinh đã được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu lâm sàng. Bảng sau tóm tắt một số yếu tố phổ biến:
Yếu tố nguy cơ | Giải thích |
---|---|
Sinh con đầu lòng | Thường có thời gian chuyển dạ kéo dài, tăng nguy cơ chèn ép vùng tiểu khung |
Chuyển dạ kéo dài hoặc sinh hút/forceps | Tăng áp lực lên thần kinh vùng chậu và bàng quang |
Gây tê tủy sống | Làm giảm cảm giác đầy bàng quang và phản xạ tiểu tiện |
Sinh mổ hoặc khâu tầng sinh môn | Gây đau và co thắt cơ sàn chậu, ảnh hưởng khả năng tiểu tiện |
Việc đánh giá nguy cơ nên được thực hiện từ trước sinh, đặc biệt với các sản phụ có tiền sử rối loạn tiểu tiện hoặc các yếu tố làm tăng áp lực vùng chậu trong chuyển dạ. Việc xác định nhóm nguy cơ cao giúp chuẩn bị can thiệp kịp thời trong giai đoạn hậu sản.
Sinh lý bệnh và cơ chế gây bí tiểu
Quá trình sinh con, đặc biệt là sinh ngả âm đạo, có thể làm kéo giãn hoặc tổn thương các cấu trúc thần kinh vùng đáy chậu, đặc biệt là dây thần kinh thẹn (pudendal nerve). Đây là dây thần kinh chi phối cảm giác và vận động của cơ sàn chậu và bàng quang, tổn thương tại đây có thể làm mất phản xạ tiểu tiện và giảm trương lực cơ bàng quang.
Gây tê tủy sống hoặc gây mê vùng trong quá trình chuyển dạ cũng góp phần làm giảm cảm giác căng bàng quang và ức chế các phản xạ thần kinh liên quan đến tiểu tiện. Ngoài ra, áp lực từ đầu thai khi đi qua tiểu khung có thể gây bầm dập hoặc chèn ép các mạch máu nuôi cơ sàn chậu, làm rối loạn hoạt động chức năng của vùng này.
Bên cạnh yếu tố thần kinh, các yếu tố cơ học như phù nề niệu đạo, chèn ép vùng bàng quang, hoặc sưng nề tầng sinh môn do rách hoặc khâu đều có thể làm cản trở dòng nước tiểu. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở những sản phụ bị xuất huyết sau sinh hoặc phải truyền dịch lượng lớn làm bàng quang nhanh căng và dễ bị tổn thương chức năng.
Chẩn đoán bí tiểu sau sinh
Chẩn đoán bí tiểu sau sinh chủ yếu dựa trên thời gian không tiểu được sau sinh và đo thể tích tồn dư nước tiểu. Tiêu chuẩn chẩn đoán gồm:
- Không đi tiểu được sau 6 giờ kể từ khi sinh ngả âm đạo.
- Không đi tiểu được sau 6 giờ kể từ khi rút ống thông tiểu sau sinh mổ.
- Đo PVR bằng siêu âm: được xem là bí tiểu kín đáo.
Siêu âm bàng quang là phương pháp ít xâm lấn và dễ thực hiện nhất để đánh giá lượng nước tiểu tồn dư sau tiểu. Trong một số trường hợp, nếu không có máy siêu âm tại giường, có thể dùng ống thông tiểu để đo lượng nước tiểu còn lại sau khi sản phụ vừa đi tiểu. Tuy nhiên, việc này cần đảm bảo điều kiện vô khuẩn và tránh gây nhiễm khuẩn tiết niệu.
Chẩn đoán cần phân biệt với các nguyên nhân khác gây khó tiểu sau sinh như hẹp niệu đạo, tổn thương cơ học đường tiểu dưới hoặc rối loạn chức năng bàng quang do nguyên nhân thần kinh trung ương. Đánh giá kỹ lâm sàng kết hợp tiền sử và xét nghiệm giúp loại trừ các nguyên nhân không liên quan đến sinh nở.
Triệu chứng lâm sàng và dấu hiệu nhận biết
Bí tiểu sau sinh có thể biểu hiện rõ rệt hoặc âm thầm, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và khả năng cảm nhận của sản phụ. Ở dạng bí tiểu cấp, triệu chứng thường xuất hiện sớm với cảm giác căng tức bụng dưới, đau tức vùng hạ vị và không thể đi tiểu sau thời gian quy định. Bàng quang có thể sờ thấy rõ nếu căng nhiều, thậm chí có thể tạo nên một khối tròn trên bụng dưới.
Ở dạng bí tiểu kín đáo, triệu chứng thường mơ hồ và dễ bị bỏ qua. Sản phụ vẫn có thể đi tiểu nhưng dòng nước tiểu yếu, cảm giác không tiểu hết, phải rặn nhiều, tiểu ngắt quãng hoặc tiểu nhiều lần mà không thoải mái sau mỗi lần. Một số trường hợp có biểu hiện như đầy bụng âm ỉ, khó chịu, hoặc chỉ phát hiện khi xuất hiện viêm bàng quang do ứ đọng nước tiểu.
Các dấu hiệu gợi ý:
- Không đi tiểu trong vòng 6 giờ sau sinh hoặc rút ống thông
- Bụng dưới căng tức, đau âm ỉ
- Dòng tiểu yếu, nhỏ giọt, ngắt quãng
- Không có cảm giác buồn tiểu dù đã truyền nhiều dịch
- Nước tiểu đục, hôi, có máu vi thể (gợi ý nhiễm trùng)
Điều trị và quản lý bí tiểu sau sinh
Mục tiêu điều trị là phục hồi khả năng tiểu tiện tự nhiên, ngăn ngừa tổn thương cơ bàng quang và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng tiết niệu. Phương pháp chính là đặt thông tiểu để dẫn lưu bàng quang và theo dõi diễn tiến. Thông tiểu lưu được chỉ định trong hầu hết các trường hợp bí tiểu cấp, thời gian duy trì từ 24–72 giờ tùy đáp ứng.
Đối với bí tiểu kín đáo, can thiệp ban đầu là hướng dẫn sản phụ tư thế đi tiểu đúng, khuyến khích đi tiểu trong môi trường riêng tư, dùng khăn ấm chườm bụng dưới hoặc xả nước để kích thích phản xạ. Nếu sau 2–3 lần đi tiểu vẫn còn tồn dư nhiều, nên xem xét đặt thông tiểu ngắt quãng để hỗ trợ đào thải hoàn toàn nước tiểu và tránh dãn bàng quang quá mức.
Phác đồ điều trị gợi ý:
Loại bí tiểu | Can thiệp | Thời gian theo dõi |
---|---|---|
Bí tiểu cấp | Đặt thông tiểu lưu | 24–72 giờ |
Bí tiểu kín đáo nhẹ | Hỗ trợ đi tiểu tự nhiên, theo dõi PVR | Mỗi 4–6 giờ |
Bí tiểu kín đáo dai dẳng | Thông tiểu ngắt quãng | Cho đến khi PVR < 100 mL |
Tiên lượng và biến chứng
Hầu hết trường hợp bí tiểu sau sinh hồi phục hoàn toàn trong vòng 3–7 ngày nếu được phát hiện và xử lý đúng cách. Một số ít có thể kéo dài vài tuần, đặc biệt ở các ca tổn thương thần kinh nghiêm trọng hoặc không được can thiệp sớm. Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân, thời gian ứ đọng nước tiểu và mức độ can thiệp kịp thời.
Nếu không điều trị, bí tiểu có thể dẫn đến các biến chứng đáng kể như viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng bàng quang – thận, dãn bàng quang, tiểu không tự chủ thứ phát hoặc bàng quang mất trương lực. Nguy cơ này cao hơn nếu tình trạng ứ đọng xảy ra trong nhiều ngày liên tục.
Các biến chứng tiềm tàng:
- Viêm bàng quang, nhiễm trùng tiểu ngược dòng
- Tiểu rỉ mạn tính hoặc tiểu không kiểm soát
- Dãn bàng quang hoặc loạn chức năng cơ detrusor
- Ảnh hưởng tâm lý sản phụ, giảm chất lượng cuộc sống
Dự phòng bí tiểu sau sinh
Phòng ngừa bí tiểu sau sinh đòi hỏi sự chủ động trong quản lý sản phụ từ trước, trong và sau chuyển dạ. Các biện pháp chính gồm: hạn chế truyền dịch quá mức, khuyến khích đi tiểu tự nhiên trước và sau sinh, tránh gây mê kéo dài không cần thiết và hạn chế can thiệp sản khoa không cần thiết.
Với các sản phụ có yếu tố nguy cơ cao, cần theo dõi sát lượng nước tiểu, sử dụng siêu âm tại giường để đánh giá PVR nếu nghi ngờ. Trong các cơ sở y tế hiện đại, nên áp dụng quy trình đánh giá sau sinh chuẩn hóa nhằm phát hiện sớm PUR.
Hướng dẫn dự phòng theo NICE (Anh):
- Không đặt ống thông tiểu thường quy trừ khi có chỉ định rõ ràng
- Khuyến khích sản phụ đi tiểu trong vòng 4 giờ sau sinh
- Đánh giá PVR nếu không đi tiểu trong 6 giờ
- Ghi nhận lượng dịch vào – ra và kiểm soát tốt đau sau sinh
Tài liệu tham khảo
- Royal College of Obstetricians and Gynaecologists. Postpartum Urinary Retention – Green-top Guideline No. 71.
- National Institute for Health and Care Excellence (NICE). Intrapartum care for healthy women and babies.
- Mulder FE, Schoffelen AS, Vierhout ME, et al. (2012). Postpartum urinary retention: a systematic review. *Int Urogynecol J*, 23(5), 631–641.
- Yip SK, Sahota D, Pang MW, et al. (1998). Postpartum urinary retention. *Obstetrics & Gynecology*, 92(2), 228–231.
- American Urological Association (AUA). Clinical Guidelines.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bí tiểu sau sinh:
- 1